中文 Trung Quốc
阿拉
阿拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Allah (tên ả Rập của Thiên Chúa)
阿拉 阿拉 phát âm tiếng Việt:
[A1 la1]
Giải thích tiếng Anh
Allah (Arabic name of God)
阿拉 阿拉
阿拉丁 阿拉丁
阿拉乾山脈 阿拉干山脉
阿拉伯人 阿拉伯人
阿拉伯共衕市場 阿拉伯共同市场
阿拉伯半島 阿拉伯半岛