中文 Trung Quốc
開市
开市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở một cửa hàng cho doanh nghiệp
開市 开市 phát âm tiếng Việt:
[kai1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to open a store for business
開幕 开幕
開幕典禮 开幕典礼
開幕式 开幕式
開平 开平
開平區 开平区
開平市 开平市