中文 Trung Quốc
開山鼻祖
开山鼻祖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người sáng lập
開山鼻祖 开山鼻祖 phát âm tiếng Việt:
[kai1 shan1 bi2 zu3]
Giải thích tiếng Anh
founder
開工 开工
開市 开市
開幕 开幕
開幕式 开幕式
開幕詞 开幕词
開平 开平