中文 Trung Quốc
開屏
开屏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(công đấy) lây lan đuôi của nó
開屏 开屏 phát âm tiếng Việt:
[kai1 ping2]
Giải thích tiếng Anh
(a peacock) spreads its tail
開展 开展
開山 开山
開山祖師 开山祖师
開工 开工
開市 开市
開幕 开幕