中文 Trung Quốc
開導
开导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện sb
để thẳng sth
để dạy dô
開導 开导 phát âm tiếng Việt:
[kai1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to talk sb round
to straighten sth out
to enlighten
開小差 开小差
開小會 开小会
開小灶 开小灶
開屏 开屏
開展 开展
開山 开山