中文 Trung Quốc
開始比賽
开始比赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu một trận đấu
để kick off
開始比賽 开始比赛 phát âm tiếng Việt:
[kai1 shi3 bi3 sai4]
Giải thích tiếng Anh
to start a match
to kick off
開始營業 开始营业
開學 开学
開宗明義 开宗明义
開封地區 开封地区
開封市 开封市
開封府 开封府