中文 Trung Quốc
開始以前
开始以前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước khi bắt đầu (của sth)
開始以前 开始以前 phát âm tiếng Việt:
[kai1 shi3 yi3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
before the beginning (of sth)
開始比賽 开始比赛
開始營業 开始营业
開學 开学
開封 开封
開封地區 开封地区
開封市 开封市