中文 Trung Quốc
開墾
开垦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xóa một khu vực hoang dã cho ngành chăn nuôi
để đặt dưới plow
開墾 开垦 phát âm tiếng Việt:
[kai1 ken3]
Giải thích tiếng Anh
to clear a wild area for cultivation
to put under the plow
開士米 开士米
開壺 开壶
開外 开外
開大油門 开大油门
開天窗 开天窗
開天避地 开天避地