中文 Trung Quốc
開場白
开场白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở đầu của chơi
phát biểu khai mạc
đoạn đầu (của bài phát biểu, bài viết vv)
開場白 开场白 phát âm tiếng Việt:
[kai1 chang3 bai2]
Giải thích tiếng Anh
prologue of play
opening remarks
preamble (of speeches, articles etc)
開墾 开垦
開士米 开士米
開壺 开壶
開夜車 开夜车
開大油門 开大油门
開天窗 开天窗