中文 Trung Quốc
開埠
开埠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở một cổng cho thương mại
để mở cổng Hiệp ước
開埠 开埠 phát âm tiếng Việt:
[kai1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to open up a port for trade
to open treaty ports
開堂 开堂
開場 开场
開場白 开场白
開士米 开士米
開壺 开壶
開外 开外