中文 Trung Quốc- 開國元勳
- 开国元勋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các nhân vật sáng lập (của một quốc gia hoặc nhà)
- cha sáng lập
- hình. cũng được sử dụng của công ty hoặc trường học vv
開國元勳 开国元勋 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- founding figure (of a country or dynasty)
- founding father
- fig. also used of company or school etc