中文 Trung Quốc
開味
开味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kích thích sự thèm ăn
開味 开味 phát âm tiếng Việt:
[kai1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
whet the appetite
開啟 开启
開單 开单
開國 开国
開國元勳 开国元勋
開國功臣 开国功臣
開地 开地