中文 Trung Quốc
阿堵物
阿堵物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền
阿堵物 阿堵物 phát âm tiếng Việt:
[e1 du3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
money
阿塞拜疆 阿塞拜疆
阿塞拜疆人 阿塞拜疆人
阿壩 阿坝
阿壩縣 阿坝县
阿壩藏族羌族自治州 阿坝藏族羌族自治州
阿多尼斯 阿多尼斯