中文 Trung Quốc
阿堵
阿堵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền
này, này một (cổ)
阿堵 阿堵 phát âm tiếng Việt:
[e1 du3]
Giải thích tiếng Anh
money
this, this one (archaic)
阿堵物 阿堵物
阿塞拜疆 阿塞拜疆
阿塞拜疆人 阿塞拜疆人
阿壩州 阿坝州
阿壩縣 阿坝县
阿壩藏族羌族自治州 阿坝藏族羌族自治州