中文 Trung Quốc
阿兵哥
阿兵哥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhóc (SB)
阿兵哥 阿兵哥 phát âm tiếng Việt:
[a1 bing1 ge1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) soldier boy
阿其所好 阿其所好
阿凡提 阿凡提
阿凡達 阿凡达
阿列夫 阿列夫
阿初佛 阿初佛
阿利坎特 阿利坎特