中文 Trung Quốc
  • 阿不來提·阿不都熱西提 繁體中文 tranditional chinese阿不來提·阿不都熱西提
  • 阿不来提·阿不都热西提 简体中文 tranditional chinese阿不来提·阿不都热西提
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abdulahat Abdurixit (1942-), kỹ sư Trung Quốc và chính trị gia, chủ tịch của tân cương khu tự trị 1994-2003, trong năm 2003 phó chủ tịch của Ủy ban quốc gia 10 nhân dân Trung Quốc phẩm
阿不來提·阿不都熱西提 阿不来提·阿不都热西提 phát âm tiếng Việt:
  • [A1 bu4 lai2 ti2 · A1 bu4 du1 re4 xi1 ti2]

Giải thích tiếng Anh
  • Abdulahat Abdurixit (1942-), PRC engineer and politician, chairman of Xinjiang autonomous region 1994-2003, in 2003 vice-chair of 10th National Committee of the Chinese People's Politica