中文 Trung Quốc
阻雨
阻雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỏng do mưa
阻雨 阻雨 phát âm tiếng Việt:
[zu3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
immobilized by rain
阼 阼
阽 阽
阿 阿
阿 阿
阿Q 阿Q
阿Q正傳 阿Q正传