中文 Trung Quốc
防門
防门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng thủ gate
防門 防门 phát âm tiếng Việt:
[fang2 men2]
Giải thích tiếng Anh
defensive gate
防閑 防闲
防震 防震
防霉 防霉
防駭 防骇
防齲 防龋
阹 阹