中文 Trung Quốc
防波堤
防波堤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đê chắn sóng
bớ đê
hình. Phòng thủ vùng đệm
防波堤 防波堤 phát âm tiếng Việt:
[fang2 bo1 di1]
Giải thích tiếng Anh
breakwater
seawall
fig. defensive buffer zone
防洪 防洪
防滑 防滑
防滑鏈 防滑链
防潮堤 防潮堤
防潮墊 防潮垫
防火 防火