中文 Trung Quốc
防毒面具
防毒面具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt nạ khí
防毒面具 防毒面具 phát âm tiếng Việt:
[fang2 du2 mian4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
gas mask
防毒靴套 防毒靴套
防水 防水
防汛 防汛
防治 防治
防波堤 防波堤
防洪 防洪