中文 Trung Quốc
防毒手套
防毒手套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Găng tay bảo hộ
防毒手套 防毒手套 phát âm tiếng Việt:
[fang2 du2 shou3 tao4]
Giải thích tiếng Anh
protective gloves
防毒斗篷 防毒斗篷
防毒軟件 防毒软件
防毒通道 防毒通道
防毒靴套 防毒靴套
防水 防水
防汛 防汛