中文 Trung Quốc
  • 防毒 繁體中文 tranditional chinese防毒
  • 防毒 简体中文 tranditional chinese防毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bảo vệ chống lại độc
  • bảo vệ chống lại khí độc
  • Các biện pháp chống ma túy
  • bảo vệ chống lại virus máy tính
防毒 防毒 phát âm tiếng Việt:
  • [fang2 du2]

Giải thích tiếng Anh
  • defense against poison
  • defense against poison gas
  • anti-narcotics measures
  • defense against computer viruses