中文 Trung Quốc
防止
防止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để bảo vệ chống lại
để có biện pháp phòng ngừa
防止 防止 phát âm tiếng Việt:
[fang2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
to prevent
to guard against
to take precautions
防毒 防毒
防毒圍裙 防毒围裙
防毒手套 防毒手套
防毒軟件 防毒软件
防毒通道 防毒通道
防毒面具 防毒面具