中文 Trung Quốc
防核
防核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt nhân quốc phòng
chống hạt nhân (cài đặt)
防核 防核 phát âm tiếng Việt:
[fang2 he2]
Giải thích tiếng Anh
nuclear defense
anti-nuclear (installation)
防止 防止
防毒 防毒
防毒圍裙 防毒围裙
防毒斗篷 防毒斗篷
防毒軟件 防毒软件
防毒通道 防毒通道