中文 Trung Quốc
防杜
防杜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
防杜 防杜 phát âm tiếng Việt:
[fang2 du4]
Giải thích tiếng Anh
to prevent
防核 防核
防止 防止
防毒 防毒
防毒手套 防毒手套
防毒斗篷 防毒斗篷
防毒軟件 防毒软件