中文 Trung Quốc
防曬油
防晒油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kem chống nắng
sunblock
防曬油 防晒油 phát âm tiếng Việt:
[fang2 shai4 you2]
Giải thích tiếng Anh
sunscreen
sunblock
防曬霜 防晒霜
防杜 防杜
防核 防核
防毒 防毒
防毒圍裙 防毒围裙
防毒手套 防毒手套