中文 Trung Quốc
  • 防暴警察 繁體中文 tranditional chinese防暴警察
  • 防暴警察 简体中文 tranditional chinese防暴警察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảnh sát chống bạo động
  • đội hình chống bạo động
防暴警察 防暴警察 phát âm tiếng Việt:
  • [fang2 bao4 jing3 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • riot police
  • riot squad