中文 Trung Quốc
防暴警察
防暴警察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát chống bạo động
đội hình chống bạo động
防暴警察 防暴警察 phát âm tiếng Việt:
[fang2 bao4 jing3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
riot police
riot squad
防曬 防晒
防曬油 防晒油
防曬霜 防晒霜
防核 防核
防止 防止
防毒 防毒