中文 Trung Quốc
防暴盾
防暴盾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá chắn chống bạo động
防暴盾 防暴盾 phát âm tiếng Việt:
[fang2 bao4 dun4]
Giải thích tiếng Anh
riot shield
防暴警察 防暴警察
防曬 防晒
防曬油 防晒油
防杜 防杜
防核 防核
防止 防止