中文 Trung Quốc
防暑降溫
防暑降温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn say nắng và làm giảm nhiệt độ
防暑降溫 防暑降温 phát âm tiếng Việt:
[fang2 shu3 jiang4 wen1]
Giải thích tiếng Anh
to prevent heatstroke and reduce temperature
防暴 防暴
防暴盾 防暴盾
防暴警察 防暴警察
防曬油 防晒油
防曬霜 防晒霜
防杜 防杜