中文 Trung Quốc
防損
防损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công tác phòng chống mất mát
防損 防损 phát âm tiếng Việt:
[fang2 sun3]
Giải thích tiếng Anh
loss prevention
防暑降溫 防暑降温
防暴 防暴
防暴盾 防暴盾
防曬 防晒
防曬油 防晒油
防曬霜 防晒霜