中文 Trung Quốc
防患於未然
防患于未然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 防患未然 [fang2 huan4 wei4 ran2]
防患於未然 防患于未然 phát âm tiếng Việt:
[fang2 huan4 yu2 wei4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
see 防患未然[fang2 huan4 wei4 ran2]
防患未然 防患未然
防患未萌 防患未萌
防控 防控
防暑降溫 防暑降温
防暴 防暴
防暴盾 防暴盾