中文 Trung Quốc
  • 防弊 繁體中文 tranditional chinese防弊
  • 防弊 简体中文 tranditional chinese防弊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chống gian lận
  • chống gian lận
  • ngăn chặn hành vi sai trái
防弊 防弊 phát âm tiếng Việt:
  • [fang2 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • anti-fraud
  • anti-cheating
  • preventing wrongdoing