中文 Trung Quốc
防寒服
防寒服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo khoác
xuống áo
mùa đông mặc
防寒服 防寒服 phát âm tiếng Việt:
[fang2 han2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
overcoat
down jacket
winter wear
防弊 防弊
防彈 防弹
防彈衣 防弹衣
防患 防患
防患於未然 防患于未然
防患未然 防患未然