中文 Trung Quốc- 防城
- 防城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Phòng huyện phòng thành cảng thành phố 防城港市 [Fang2 cheng2 gang3 shi4], Quảng Tây
防城 防城 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Fangcheng district of Fangchenggang city 防城港市[Fang2 cheng2 gang3 shi4], Guangxi