中文 Trung Quốc
防務
防务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc phòng (liên quan đến)
防務 防务 phát âm tiếng Việt:
[fang2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
(pertaining to) defense
防化救援 防化救援
防喘振 防喘振
防城 防城
防城各族自治縣 防城各族自治县
防城港 防城港
防城港市 防城港市