中文 Trung Quốc
防凍劑
防冻剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất chống đông đại lý
防凍劑 防冻剂 phát âm tiếng Việt:
[fang2 dong4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
antifreeze agent
防務 防务
防化救援 防化救援
防喘振 防喘振
防城區 防城区
防城各族自治縣 防城各族自治县
防城港 防城港