中文 Trung Quốc
  • 阮 繁體中文 tranditional chinese
  • 阮 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • họ Nguyễn
  • bang nhỏ trong thời nhà thương (1600-1046 TCN) nằm ở phía đông nam của tỉnh Cam Túc ngày nay
阮 阮 phát âm tiếng Việt:
  • [Ruan3]

Giải thích tiếng Anh
  • surname Ruan
  • small state during the Shang Dynasty (1600-1046 BC) located in the southeast of modern-day Gansu Province