中文 Trung Quốc
阡
阡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con đường dẫn phía Bắc và phía nam
阡 阡 phát âm tiếng Việt:
[qian1]
Giải thích tiếng Anh
road leading north and south
阢隉 阢陧
阤 阤
阨 阨
阬 坑
阮 阮
阮元 阮元