中文 Trung Quốc
阜成門
阜成门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fuchengmen khu phố Bắc Kinh
阜成門 阜成门 phát âm tiếng Việt:
[Fu4 cheng2 men2]
Giải thích tiếng Anh
Fuchengmen neighborhood of Beijing
阜新 阜新
阜新市 阜新市
阜新蒙古族自治縣 阜新蒙古族自治县
阜陽地區 阜阳地区
阜陽市 阜阳市
阞 阞