中文 Trung Quốc
阜
阜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú
gò đất
阜 阜 phát âm tiếng Việt:
[fu4]
Giải thích tiếng Anh
abundant
mound
阜南 阜南
阜南縣 阜南县
阜城 阜城
阜寧 阜宁
阜寧縣 阜宁县
阜平 阜平