中文 Trung Quốc
闤
阛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức tường xung quanh một nơi thị trường
闤 阛 phát âm tiếng Việt:
[huan2]
Giải thích tiếng Anh
wall around a market place
闥 闼
阜 阜
阜南 阜南
阜城 阜城
阜城縣 阜城县
阜寧 阜宁