中文 Trung Quốc
闢
辟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở (một cửa)
để mở (cho phát triển)
để xua tan
để bác bỏ
để không nhận
闢 辟 phát âm tiếng Việt:
[pi4]
Giải thích tiếng Anh
to open (a door)
to open up (for development)
to dispel
to refute
to repudiate
闢室 辟室
闢室密談 辟室密谈
闢謠 辟谣
闥 闼
阜 阜
阜南 阜南