中文 Trung Quốc
闡釋
阐释
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải thích
để expound
để giải thích
giải
闡釋 阐释 phát âm tiếng Việt:
[chan3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to explain
to expound
to interpret
elucidation
闢 辟
闢室 辟室
闢室密談 辟室密谈
闤 阛
闥 闼
阜 阜