中文 Trung Quốc
  • 闡釋 繁體中文 tranditional chinese闡釋
  • 阐释 简体中文 tranditional chinese阐释
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giải thích
  • để expound
  • để giải thích
  • giải
闡釋 阐释 phát âm tiếng Việt:
  • [chan3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to explain
  • to expound
  • to interpret
  • elucidation