中文 Trung Quốc
  • 闡發 繁體中文 tranditional chinese闡發
  • 阐发 简体中文 tranditional chinese阐发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm sáng tỏ
  • để expound
  • để nghiên cứu và giải thích
闡發 阐发 phát âm tiếng Việt:
  • [chan3 fa1]

Giải thích tiếng Anh
  • to elucidate
  • to expound
  • to study and explain