中文 Trung Quốc
  • 闡揚 繁體中文 tranditional chinese闡揚
  • 阐扬 简体中文 tranditional chinese阐扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để expound
  • để tuyên truyền
闡揚 阐扬 phát âm tiếng Việt:
  • [chan3 yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to expound
  • to propagate