中文 Trung Quốc
闡
阐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thể hiện
tiết lộ
để dạy dô
để mở
闡 阐 phát âm tiếng Việt:
[chan3]
Giải thích tiếng Anh
to express
to disclose
to enlighten
to open
闡揚 阐扬
闡明 阐明
闡發 阐发
闡述 阐述
闡釋 阐释
闢 辟