中文 Trung Quốc
闠
阓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa của thị trường
闠 阓 phát âm tiếng Việt:
[hui4]
Giải thích tiếng Anh
gate of market
闡 阐
闡揚 阐扬
闡明 阐明
闡示 阐示
闡述 阐述
闡釋 阐释