中文 Trung Quốc
闟
闟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cách hòa bình
lặng lẽ
闟 闟 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
peacefully
quietly
闠 阓
闡 阐
闡揚 阐扬
闡發 阐发
闡示 阐示
闡述 阐述