中文 Trung Quốc
關頭
关头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời điểm
thời điểm
關頭 关头 phát âm tiếng Việt:
[guan1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
juncture
moment
關餉 关饷
闞 阚
闞 阚
闠 阓
闡 阐
闡揚 阐扬