中文 Trung Quốc
關說
关说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói cho sb
để cầu bầu cho sb
vận động hành lang bất hợp pháp
關說 关说 phát âm tiếng Việt:
[guan1 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to speak for sb
to intercede for sb
to lobby illegally
關貿總協定 关贸总协定
關連 关连
關金 关金
關鍵 关键
關鍵字 关键字
關鍵詞 关键词